Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七人の特命隊
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
特命 とくめい
Sứ mệnh
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
特攻隊 とっこうたい
đội đặc công; đội cảm tử
命の恩人 いのちのおんじん
phao cứu sinh, người đã cứu sống một người
人命 じんめい
mạng người; tính mạng; sinh mạng
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.