七光
ななひかり「THẤT QUANG」
☆ Danh từ
Kiếm lợi từ ảnh hưởng (của) (kẻ) khác

七光 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 七光
親の七光 おやのななひかり
con ông cháu cha
親の光は七光り おやのひかりはななひかり
làm ăn nhờ vào uy tín của cha mẹ
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
七 チー しち なな な
thất.