Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七座神社
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
神座 しんざ
nơi cư ngụ của thần linh; nơi đặt đồ vật có linh hồn của thần linh; nơi có thần linh
神社 じんじゃ
đền
七福神 しちふくじん
7 vị thần may mắn; bảy Phúc thần.
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)
神代七代 かみよななよ
seven generations of (celestial) gods