七曜
しちよう「THẤT DIỆU」
☆ Danh từ
Mặt trăng
Bảy thiên thể (mặt trời và năm hành tinh); bảy ngày trong tuần

七曜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 七曜
七曜星 しちようせい
bảy thể sáng (mặt trời, mặt trăng, sao Thủy, sao Kim, sao Hỏa, sao Mộc và sao Thổ)
七曜表 しちようひょう
lịch
曜霊 ようれい
thời hạn văn học cho mặt trời
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
六曜 ろくよう
Lịch Lục diệu của Nhật, chỉ báo mỗi ngày điềm lành như thế nào
宿曜 すくよう しゅくよう
form of astrology based on the Xiuyaojing
水曜 すいよう
thứ tư.
火曜 かよう
thứ ba; ngày thứ ba.