Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七本松通
七本 ななほん
bảy cái; bảy cây
一本松 いっぽんまつ
cái cây thông cô độc
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
日本通 にほんつう
hiểu rõ về Nhật Bản
通行本 つうこうぼん
cuốn sách nổi tiếng, cuốn sách được nhiều người đọc, cuốn sách có nhiều bản sao