Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七瀬ななみ
瀬踏み せぶみ
kêu ở ngoài; đo những chiều sâu ((của) một dòng sông)
皆々 みなみな
tất cả mọi người
並々 なみなみ
Bình thường.
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
並並 なみなみ
Bình thường; trung bình
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
並々ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường
並並ならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường