Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 七芒星 (図形)
五芒星 ごぼうせい
ngôi sao năm cánh
六芒星 ろくぼうせい りくぼうせい
hexagram
七星 しちせい しちしょう
thất tinh
星図 せいず
dán sao bản đồ
図星 ずぼし
Nhằm mục đích; đánh dấu; trí tưởng tượng
七曜星 しちようせい
bảy thể sáng (mặt trời, mặt trăng, sao Thủy, sao Kim, sao Hỏa, sao Mộc và sao Thổ)
七つ星 ななつぼし
family crest representing the seven luminaries (with one central circle surrounded by six other circles)
芒 のぎ すすき
râu ngọn (ở quả cây họ lúa)