Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
図星を指す ずぼしをさす
đoán đúng, đoán trúng, đoán chính xác
図星に当たる ずぼしにあたる
đánh con bò đực có mắt
星図 せいず
dán sao bản đồ
星座図 せいざず
bản đồ thiên văn
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
星 せい ほし
sao
図 ず
hình vẽ minh họa; bức vẽ; sự minh họa; bức hoạ.
愚図愚図 ぐずぐず
chần chừ, lề mề