七面倒
しちめんどう「THẤT DIỆN ĐẢO」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Khó khăn, túng quẫn

七面倒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 七面倒
面倒 めんどう
khó khăn; trở ngại
七顛八倒 しちてんばっとう
tung lên cho chính mình khoảng lớn bên trong làm đau; quằn quại trong sự đau đớn
七転八倒 しちてんばっとう しってんばっとう しちてんはっとう
sự lăn lộn, sự quằn quại, sự vật vã (vì đau đớn)
七面体 しちめんたい ななめんてい
khối bảy mặt
七面鳥 しちめんちょう シチメンチョウ
gà tây.
被削面 ひ削面
mặt gia công
面倒な めんどうな
phiền
面倒い めんどい
khó khăn, rắc rối