七面鳥
しちめんちょう シチメンチョウ「THẤT DIỆN ĐIỂU」
☆ Danh từ
Gà tây.
七面鳥
の
調理法
には
疎
い。ましてや
感謝祭
の
ディナー
につきものの、
七面鳥料理
のあれこれにはお
手上
げだ
Tôi không biết làm món gà tây nướng, huống chi món gà tây nướng lại cần phải trang trí này nọ để ăn trong bữa tối ngày lễ tạ ơn
七面鳥
のように
威張
る
Kiêu căng như một con gà tây
七面鳥
は
鶏
より
少
し
大
きい。
Gà tây lớn hơn gà một chút.

七面鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 七面鳥
七面体 しちめんたい ななめんてい
khối bảy mặt
七面倒 しちめんどう
khó khăn, túng quẫn
被削面 ひ削面
mặt gia công
めんせききけん(ほけん) 面責危険(保険)
rủi ro ngoại lệ.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
七 チー しち なな な
thất.
鳥 とり
chim chóc