Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高僧 こうそう
cao tăng.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高僧住宅 こうそうじゅうたく
cao ốc.
高僧家屋 こうそうかおく
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
高嶺七竈 たかねななかまど タカネナナカマド
Sorbus sambucifolia (loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
僧 そう
nhà sư