借り受け人
かりうけにん
☆ Danh từ
Người đi vay; người mắc nợ; người thuê; người nợ; người vay.

Từ đồng nghĩa của 借り受け人
noun
借り受け人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 借り受け人
借り受け金 かりうけきん
tiền vay; tiền nợ; khoản nợ; khoản vay.
借り受ける かりうける
vay mượn; thuê; mua bán
人受け ひとうけ
sự phổ biến, sự đại chúng, sự yêu mến của nhân dân; sự ưa thích của quần chúng
借人 かりにん
Người đi vay; người vay; bên nợ , người thuê, bên thuê
間借り人 まがりにん まがりじん
người ở trọ, người thuê nhà, người thuê lại
又借り人 またがりにん
người thuê lại.
荷受け人 にうけにん
người nhận, người nhận hàng gửi để bán
万人受け ばんにんうけ
được nhiều người yêu thích, đón nhận