外人向き
がいじんむき「NGOẠI NHÂN HƯỚNG」
Tập trung vào những người ngoại quốc

外人向き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外人向き
外国人向き がいこくじんむき
hướng tới người nước ngoài
外向き そとむき
hướng ngoại
外人向け がいじんむけ
dành cho người nước ngoài
外向 がいこう
thuật ngoại giao; ngành ngoại giao; khoa ngoại giao, sự khéo léo trong giao thiệp, tài ngoại giao
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.
万人向き まんにんむき ばんにんむき
nhiều mặt, mọi mặt; nhiều mục đích; vạn năng
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).