Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万博記念競技場
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
競技会場 きょうぎかいじょう
nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ, nơi hẹn gặp
万博 ばんぱく
hội chợ quốc tế.
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
記念 きねん
kỉ niệm
万国博 ばんこくはく
international exposition, world expo, world fair
万場 まんじょう まんば
nhất trí