万口
ばんこう まんくち「VẠN KHẨU」
☆ Danh từ
Lời nói của nhiều người; miệng thế gian

万口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 万口
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
万万 ばんばん
đầy đủ, hoàn toàn
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
万万一 ばんばんいち まんまんいち
nhỡ chẳng may xảy ra, nhấn mạnh hơn「万一」
万万歳 まんまんさい
vạn vạn tuế
万 まん よろず ばん
vạn