Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万国郵便連合憲章
万国郵便連合 ばんこくゆうびんれんごう
Hiệp hội bưu chính quốc tế.
とうなんアジアしょこくれんごう 東南アジア諸国連合
liên hiệp các nước Đông Nam Á
国連憲章 こくれんけんしょう
hiến chương Liên hiệp quốc
国際連合憲章 こくさいれんごうけんしょう
hiến chương liên hiệp quốc.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
国際郵便 こくさいゆうびん
thư quốc tế
内国郵便 ないこくゆうびん
Thư tín trong nước.
外国郵便 がいこくゆうびん
bưu phẩm nước ngoài