Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万城目正
マス目 マス目
chỗ trống
万目 ばんもく まんもく
ánh mắt của nhiều người, sự quan sát của nhiều người, sự chú ý của công chúng
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正目 まさめ
thẳng thành hạt
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
万里の長城 ばんりのちょうじょう はおんりのちょうじょう
Vạn Lý Trường Thành.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ