Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万年山古墳
古墳 こふん
mộ cổ
万古 ばんこ
Tính vĩnh viễn; tính vĩnh hằng.
万年 まんねん
mười nghìn năm, ngày tháng dài; vĩnh hằng, không bao giờ thay đổi
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
何万年 なんまんねん
hàng vạn năm
一万年 いちまんねん
vạn niên.