Các từ liên quan tới 万年県 (陝西省)
万年 まんねん
mười nghìn năm, ngày tháng dài; vĩnh hằng, không bao giờ thay đổi
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
にしアフリカ 西アフリカ
Tây Phi
何万年 なんまんねん
hàng vạn năm
万年雪 まんねんゆき
tuyết quanh năm không tan (trên đỉnh núi cao...)