Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万年野党
野党 やとう
đảng phản đối.
万年 まんねん
mười nghìn năm, ngày tháng dài; vĩnh hằng, không bao giờ thay đổi
野党党首 やとうとうしゅ
lãnh đạo đảng đối lập
高野の万年草 こうやのまんねんぐさ コウヤノマンネングサ
Climacium japonicum (một loài Rêu trong họ Climaciaceae)
高野の万年蘚 こうやのまんねんごけ コウヤノマンネンゴケ
rêu dừa cọ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
与野党 よやとう
những phe (đảng) (chính trị) trong và ra khỏi sức mạnh; những phe (đảng) phần lớn và tuổi vị thành niên