Các từ liên quan tới 万年B組ヒムケン先生
万年 まんねん
mười nghìn năm, ngày tháng dài; vĩnh hằng, không bao giờ thay đổi
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
先年 せんねん
trước đây, thuở xưa
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
何万年 なんまんねん
hàng vạn năm
一万年 いちまんねん
vạn niên.
万年茸 まんねんたけ
nấm linh chi, nấm mốc