先年
せんねん「TIÊN NIÊN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ chỉ thời gian
Trước đây, thuở xưa

Từ trái nghĩa của 先年
先年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 先年
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
先先 さきざき
tương lai xa; nơi đến thăm
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
先先月 せんせんげつ
hai tháng trước đây
先先週 せんせんしゅう さきざきしゅう
tuần trước kéo dài