万感胸に迫る
ばんかんむねにせまる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
To be filled with thousand emotions, to be overwhelmed by a flood of emotions, to be wrought by a thousand emotions

Bảng chia động từ của 万感胸に迫る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 万感胸に迫る/ばんかんむねにせまるる |
Quá khứ (た) | 万感胸に迫った |
Phủ định (未然) | 万感胸に迫らない |
Lịch sự (丁寧) | 万感胸に迫ります |
te (て) | 万感胸に迫って |
Khả năng (可能) | 万感胸に迫れる |
Thụ động (受身) | 万感胸に迫られる |
Sai khiến (使役) | 万感胸に迫らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 万感胸に迫られる |
Điều kiện (条件) | 万感胸に迫れば |
Mệnh lệnh (命令) | 万感胸に迫れ |
Ý chí (意向) | 万感胸に迫ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 万感胸に迫るな |
万感胸に迫る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 万感胸に迫る
万感 ばんかん
làm ngập lụt (của) những cảm xúc; nhiều tư duy
緊迫感 きんぱくかん
tình hình căng thẳng, trạng thái cấp bách
圧迫感 あっぱくかん
cảm thấy (của) sự đàn áp
切迫感 せっぱくかん
cảm giác về sự khẩn cấp
胸を圧迫する むねをあっぱく
ép ngực (sơ cứu)
真に迫る しんにせまる
giống y như thật
胸にしみる むねにしみる
rung động, cảm kích,cảm động, đọng lại trong lòng,để lại ấn tượng sâu sắc
真実に迫る しんじつにせまる
to close in on the truth