万感胸に迫る
ばんかんむねにせまる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Hàng nghìn cảm xúc tràn ngập trong lòng; muôn vàn cảm xúc dâng trào trong tim.
中国残留孤児
のことを
聞
くたびに、
当時
の
悲惨
な
状況
を
思
って
万感胸
に
迫
るものがあります。
Mỗi khi nghe về những đứa trẻ mồ côi còn sót lại ở Trung Quốc, tôi lại nghĩ đến hoàn cảnh bi thảm thời đó và cảm thấy muôn vàn cảm xúc dâng trào trong tim.

Bảng chia động từ của 万感胸に迫る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 万感胸に迫る/ばんかんむねにせまるる |
Quá khứ (た) | 万感胸に迫った |
Phủ định (未然) | 万感胸に迫らない |
Lịch sự (丁寧) | 万感胸に迫ります |
te (て) | 万感胸に迫って |
Khả năng (可能) | 万感胸に迫れる |
Thụ động (受身) | 万感胸に迫られる |
Sai khiến (使役) | 万感胸に迫らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 万感胸に迫られる |
Điều kiện (条件) | 万感胸に迫れば |
Mệnh lệnh (命令) | 万感胸に迫れ |
Ý chí (意向) | 万感胸に迫ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 万感胸に迫るな |
万感胸に迫る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 万感胸に迫る
万感 ばんかん
làm ngập lụt (của) những cảm xúc; nhiều tư duy
圧迫感 あっぱくかん
cảm thấy (của) sự đàn áp
緊迫感 きんぱくかん
tình hình căng thẳng, trạng thái cấp bách
切迫感 せっぱくかん
cảm giác về sự khẩn cấp
胸を圧迫する むねをあっぱく
ép ngực (sơ cứu)
真に迫る しんにせまる
giống y như thật
真実に迫る しんじつにせまる
tiến gần đến sự thật; tiến tới sự thật
旦夕に迫る たんせきにせまる
cận kề cái chết