真に迫る
しんにせまる「CHÂN BÁCH」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Giống y như thật

Bảng chia động từ của 真に迫る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 真に迫る/しんにせまるる |
Quá khứ (た) | 真に迫った |
Phủ định (未然) | 真に迫らない |
Lịch sự (丁寧) | 真に迫ります |
te (て) | 真に迫って |
Khả năng (可能) | 真に迫れる |
Thụ động (受身) | 真に迫られる |
Sai khiến (使役) | 真に迫らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 真に迫られる |
Điều kiện (条件) | 真に迫れば |
Mệnh lệnh (命令) | 真に迫れ |
Ý chí (意向) | 真に迫ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 真に迫るな |
真に迫る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真に迫る
真実に迫る しんじつにせまる
to close in on the truth
迫真 はくしん
Vẻ thật; sự làm ra vẻ thật
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
旦夕に迫る たんせきにせまる
to be on the brink of death
迫る せまる せる
cưỡng bức; giục; thúc giục
真に しんに
thật lòng.
万感胸に迫る ばんかんむねにせまる
to be filled with thousand emotions, to be overwhelmed by a flood of emotions, to be wrought by a thousand emotions
命旦夕に迫る めいたんせきにせまる いのちたんせきにせまる
trên bờ vực của cái chết