Kết quả tra cứu 旦夕に迫る
Các từ liên quan tới 旦夕に迫る
旦夕に迫る
たんせきにせまる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
◆ To be on the brink of death

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 旦夕に迫る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 旦夕に迫る/たんせきにせまるる |
Quá khứ (た) | 旦夕に迫った |
Phủ định (未然) | 旦夕に迫らない |
Lịch sự (丁寧) | 旦夕に迫ります |
te (て) | 旦夕に迫って |
Khả năng (可能) | 旦夕に迫れる |
Thụ động (受身) | 旦夕に迫られる |
Sai khiến (使役) | 旦夕に迫らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 旦夕に迫られる |
Điều kiện (条件) | 旦夕に迫れば |
Mệnh lệnh (命令) | 旦夕に迫れ |
Ý chí (意向) | 旦夕に迫ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 旦夕に迫るな |