旦夕に迫る
たんせきにせまる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Cận kề cái chết
彼
は
旦夕
に
迫
っている。
Anh ấy đang cận kề cái chết.

Bảng chia động từ của 旦夕に迫る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 旦夕に迫る/たんせきにせまるる |
Quá khứ (た) | 旦夕に迫った |
Phủ định (未然) | 旦夕に迫らない |
Lịch sự (丁寧) | 旦夕に迫ります |
te (て) | 旦夕に迫って |
Khả năng (可能) | 旦夕に迫れる |
Thụ động (受身) | 旦夕に迫られる |
Sai khiến (使役) | 旦夕に迫らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 旦夕に迫られる |
Điều kiện (条件) | 旦夕に迫れば |
Mệnh lệnh (命令) | 旦夕に迫れ |
Ý chí (意向) | 旦夕に迫ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 旦夕に迫るな |
旦夕に迫る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旦夕に迫る
命旦夕に迫る めいたんせきにせまる いのちたんせきにせまる
trên bờ vực của cái chết
旦夕 たんせき
buổi sáng và buổi tối; ngày và đêm
真に迫る しんにせまる
giống y như thật
夕方に ゆうがたに
ban tối.
真実に迫る しんじつにせまる
tiến gần đến sự thật; tiến tới sự thật
迫る せまる せる
cưỡng bức; giục; thúc giục
万感胸に迫る ばんかんむねにせまる
hàng nghìn cảm xúc tràn ngập trong lòng; muôn vàn cảm xúc dâng trào trong tim.
月旦 げったん
Ngày đầu tiên của tháng Giêng