真実に迫る
しんじつにせまる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tiến gần đến sự thật; tiến tới sự thật
ドキュメンタリー映画
は、
社会問題
の
真実
に
迫
ることを
目的
としています。
Phim tài liệu nhằm mục đích tiến gần đến sự thật của các vấn đề xã hội.

Bảng chia động từ của 真実に迫る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 真実に迫る/しんじつにせまるる |
Quá khứ (た) | 真実に迫った |
Phủ định (未然) | 真実に迫らない |
Lịch sự (丁寧) | 真実に迫ります |
te (て) | 真実に迫って |
Khả năng (可能) | 真実に迫れる |
Thụ động (受身) | 真実に迫られる |
Sai khiến (使役) | 真実に迫らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 真実に迫られる |
Điều kiện (条件) | 真実に迫れば |
Mệnh lệnh (命令) | 真実に迫れ |
Ý chí (意向) | 真実に迫ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 真実に迫るな |
真実に迫る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 真実に迫る
真に迫る しんにせまる
giống y như thật
迫真 はくしん
Vẻ thật; sự làm ra vẻ thật
真実 しんじつ さな さね
chân thật
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
真実を語る しんじつをかたる
kể sự thật, nói sự thật
真実味 しんじつみ
sự thật (tính chân thực, tính xác thực) (e.g. (của) một báo cáo)
真実性 しんじつせい
tính trung thực; sự thật; tính xác thực; tín nhiệm
真実の しんじつの
đúng