Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万暦野獲編
万年暦 まんねんごよみ
perpetual calendar (for reckoning lucky and unlucky days)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
野犬捕獲員 やけんほかくいん
người bắt chó, kẻ trộm chó
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.