Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
穂波 ほなみ
vung những cái đầu ((của) hạt)
千波万波 せんぱばんぱ
nhiều cơn sóng
波濤万里 はとうばんり
vùng đất xa lạ
波乱万丈 はらんばんじょう
Đầy sóng gió; Bảy chìm ba nổi
波瀾万丈 はらんばんじょう
sóng gió và đầy kịch tính
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
万万 ばんばん
đầy đủ, hoàn toàn
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm