Các từ liên quan tới 万福寺 (川崎市)
万福 ばんぷく まんぷく
sức khỏe và hạnh phúc; vạn phúc.
川崎 かわさき
thành phố Kawasaki
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川崎病 かわさきびょう
Bệnh mẫn cảm
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
川崎七分 かわさきしちぶ
type of baggy tobi trousers with the baggy part taking up seven-tenths of the full length of the trouser leg
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.