Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 万葉調
万葉集 まんようしゅう
trường phái thơ Manyaoushuu nổi tiếng ở thế kỷ thứ 8; tuyển tập thơ cổ của Nhật Bản.
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
万葉仮名 まんようがな
sách dạy đánh vần tiếng nhật sớm bao gồm những đặc tính tiếng trung hoa sử dụng phonetically
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
万万 ばんばん
đầy đủ, hoàn toàn
万万歳 まんまんさい
vạn vạn tuế
万万一 ばんばんいち まんまんいち
nhỡ chẳng may xảy ra, nhấn mạnh hơn「万一」