Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丈 だけ じょう たけ たき
chiều dài; chiều cao
寺 てら じ
chùa
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu
膝丈 ひざたけ
dài đến đầu gối
気丈 きじょう
kiên cường; cứng rắn
丈長 たけなが たけちょう
chiều cao
裄丈 ゆきたけ
Chiều dài từ cổ đến cổ tay
方丈 ほうじょう
phương trượng