三すくみ
さんすくみ「TAM」
☆ Danh từ
Three-way deadlock

三すくみ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三すくみ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三竦み さんすくみ
rơi vào bế tắc ba bên
sự tối tăm; sự u ám; sự ảm đạm; sự ô uế; sự nhiễm bẩn
khóa ngầm
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ ; nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh
xem thường, coi khinh, khinh miệt