Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峠 とうげ
đèo, cao trào
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
峠道 とうげみち
đường đèo.
三つ みっつ みつ
ba cái
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三つ股 みっつまた
đào cái gậy