Các từ liên quan tới 三つ星レストランにて
三つ星 みつぼし
3 sao
レストラン街 レストランがい
trung tâm ẩm thực; khu vực nhà hàng (của một cửa hàng bách hóa, sân bay, v.v.); sàn nhà hàng
レストラン レストラント
cao lâu
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
レストランハウス レストラン・ハウス
restaurant house, là tòa nhà độc lập, được sử dụng để tiếp khách, ăn uống...
レストランシアター レストラン・シアター
dinner theater, dinner theatre, supper club
ドライブインレストラン ドライブイン・レストラン
drive-in restaurant
高級レストラン こうきゅうレストラン
nhà hàng cao cấp