Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一つ目小僧 ひとつめこぞう
yêu tinh độc nhãn.
小僧 こぞう
người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở
マス目 マス目
chỗ trống
小便小僧 しょうべんこぞう
con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối
カメラ小僧 カメラこぞう
photographer, usually an amateur, who likes to take pictures of models and presenter ladies in exhibitions
膝小僧 ひざこぞう
bắt quỳ
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.