Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三ヨウ化窒素
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
ヨウ素化 よーそか
iốt hóa
ヨウ化水素 ヨウかすいそ ようかすいそ
hydro i-ốt (là một chất khí được hình thành do kết hợp của hydro và i-ốt thuộc nhóm hydro halide)
ヨウ素 ヨウそ (ヨード)
Chất iot
窒化ケイ素 ちっかケイそ ちっかけいそ
silic nitride (là một hợp chất hóa học vộ cơ, có thành phần chính gồm hai nguyên tố silic và nitơ) (Si3N4)
窒化ホウ素 ちっかホウそ ちっかほうそ
bor nitride (hay Bo nitrua là hợp chất chịu nhiệt và hóa học của bo và nitơ với công thức hóa học BN)
酸化窒素 さんかちっそ
oxit nitơ
ヨウ素化合物 ヨウそかごうぶつ
hợp chất hoá học i-ốt