Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書房 しょぼう
thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách
一房 ひとふさ
1 chùm, 1 nải, 1 múi
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三房心 さんぼーしん
tim ba tâm nhĩ
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一書 いっしょ いちしょ
một bức thư; một quyển sách; văn kiện; tài liệu
三一 さんぴん
low-ranking samurai
一房の髪 ひとふさのかみ
Một lọn tóc