三三九度
さんさんきゅうど「TAM TAM CỬU ĐỘ」
Trao đổi (của) hôn nhân những cúp

三三九度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 三三九度
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
三々九度 さんさんくど
(cô dâu chú rể) trao nhau 3 chén rượu qua lại trong lễ cưới
三度三度 さんどさんど
three times a day (of meals)
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
三度 さんど みたび
ba lần
三拝九拝 さんぱいきゅうはい
làm lễ thể hiện sự tôn kính với ai đó; lời trang trọng viết ở cuối thư thể hiện sự tôn kính
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
二度三度 にどさんど
lần nữa và lần nữa