Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三上晃
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
晃朗たる あきらろうたる
rực rỡ và sáng sủa
上三角行列 うえさんかくぎょうれつ
ma trận tam giác trên