Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三上義夫
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
義太夫 ぎだゆう
gidayu (mẫu (dạng) (của) kịch ba-lat)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
義太夫節 ぎだゆうぶし
âm nhạc trong kịch ba-lat gidayuu
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.