Các từ liên quan tới 三井住友トラスト基礎研究所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
基礎研究 きそけんきゅう
nghiên cứu cơ bản
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
コミュニケーション科学基礎研究所 コミュニケーションかがくきそけんきゅうしょ コミュニケーションかがくきそけんきゅうじょ
phòng thí nghiệm khoa học truyền thông
研究所 けんきゅうしょ けんきゅうじょ
phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
パナウェーブ研究所 パナウェーブけんきゅうじょ
phòng thí nghiệm Pana-Wave