Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三井八郎右衛門
骨皮筋右衛門 ほねかわすじえもん ほねがわすじみぎえもん
giảm để bóc vỏ và những xương
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
八郎潟 はちろうがた
vũng hachiro
三八 さんぱち
three and eight
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
三門 さんもん
cổng tam môn (cổng chính lớn ở giữa và hai lối vào hai bên như cổng vào đền chùa)
八脚門 やつあしもん はっきゃくもん
single-tiered gate with eight secondary pillars supporting the four main central pillars