八脚門
やつあしもん はっきゃくもん「BÁT CƯỚC MÔN」
☆ Danh từ
Single-tiered gate with eight secondary pillars supporting the four main central pillars

八脚門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 八脚門
四脚門 しきゃくもん よつあしもん
style of temple gate featuring four supporting pillars and a gabled roof
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
脚 きゃく あし
cái chân
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.
三脚脚立 さんきゃくきゃたつ
thang gấp 3 chân
脚伸縮脚立 あししんしゅくきゃたつ
bậc kê thang (để thay đổi chiều cao)
八 はち や
tám
脚細 あしぼそ アシボソ
Microstegium vimineum (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)