Các từ liên quan tới 三井共同建設コンサルタント
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
共同井戸 きょうどういど
chung tốt
共同創設者 きょうどうそうせつしゃ
co - người sáng lập
共同施設税 きょうどうしせつぜい
public facilities tax
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
共同 きょうどう
cộng đồng; sự liên hiệp; sự liên đới