Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
社交 しゃこう
xã giao; giao tiếp
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
社交クラブ しゃこうクラブ
câu lạc bộ xã hội
社交場 しゃこうじょう
nơi gặp gỡ xã giao
社交的 しゃこうてき
có tính xã giao.
社交ダンス しゃこうダンス
khiêu vũ giao tiếp