Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
社交 しゃこう
xã giao; giao tiếp
社交場 しゃこうじょう
nơi gặp gỡ xã giao
社交的 しゃこうてき
có tính xã giao.
社交性 しゃこうせい
Giỏi giao tiếp và thích giao lưu
社交服 しゃこうふく
party clothes, evening clothes
社交ダンス しゃこうダンス
khiêu vũ giao tiếp
社交界 しゃこうかい
xã hội cao
社交家 しゃこうか
người xe ngựa không có mui