Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
社交 しゃこう
xã giao; giao tiếp
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
社交クラブ しゃこうクラブ
câu lạc bộ xã hội
社交的 しゃこうてき
có tính xã giao.
社交ダンス しゃこうダンス
khiêu vũ giao tiếp