Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三休橋筋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
三筋 みすじ ミスジ
một phần thịt bò
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
三連休 さんれんきゅう
ba ngày nghỉ liên tiếp
三角筋 さんかくきん さんかくすじ
hình tam giác (bắp thịt)
三頭筋 さんとうきん さんとうすじ
cơ ba đầu