Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 三倉鼻
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate
倉 くら
nhà kho; kho
鼻 はな
mũi.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)