Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
理化学 りかがく
vật lý và hóa học
化学物理学 かがくぶつりがく
vật lý hóa học
理論化学 りろんかがく
hóa học lý thuyết
物理化学 ぶつりかがく
hóa học vật lý
合理化(心理学) ごーりか(しんりがく)
hợp lý hóa ( tâm lý học )
物理/化学/数学 ぶつり/かがく/すうがく
Vật lý/hóa học/toán học
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.